Có 2 kết quả:
先期录音 xiān qī lù yīn ㄒㄧㄢ ㄑㄧ ㄌㄨˋ ㄧㄣ • 先期錄音 xiān qī lù yīn ㄒㄧㄢ ㄑㄧ ㄌㄨˋ ㄧㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) prerecording
(2) to prerecord
(2) to prerecord
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) prerecording
(2) to prerecord
(2) to prerecord
Bình luận 0