Có 2 kết quả:

先期录音 xiān qī lù yīn ㄒㄧㄢ ㄑㄧ ㄌㄨˋ ㄧㄣ先期錄音 xiān qī lù yīn ㄒㄧㄢ ㄑㄧ ㄌㄨˋ ㄧㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) prerecording
(2) to prerecord

Từ điển Trung-Anh

(1) prerecording
(2) to prerecord